bách sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bách sinh+
- (Lễ bách sinh) (lịch sử) Hecatomb
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bách sinh"
- Những từ có chứa "bách sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 486